Có 2 kết quả:

稀裡嘩啦 xī li huā lā ㄒㄧ ㄏㄨㄚ ㄌㄚ稀里哗啦 xī li huā lā ㄒㄧ ㄏㄨㄚ ㄌㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) rustling sound
(2) sound of rain or of sth falling down
(3) in disorder
(4) completely smashed
(5) badly battered
(6) broken to pieces

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) rustling sound
(2) sound of rain or of sth falling down
(3) in disorder
(4) completely smashed
(5) badly battered
(6) broken to pieces

Bình luận 0